Triệu chứng hưng cảm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Hưng cảm là trạng thái rối loạn khí sắc với đặc trưng là tăng hoạt động, khí sắc hưng phấn hoặc cáu kỉnh, và hành vi bốc đồng kéo dài ít nhất một tuần. Đây là triệu chứng trung tâm của rối loạn lưỡng cực type I, gây rối loạn nghiêm trọng chức năng xã hội và có thể kèm theo hoang tưởng hoặc ảo giác.
Giới thiệu
Hưng cảm (mania) là một trạng thái tâm thần được đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường và kéo dài của khí sắc, năng lượng và hoạt động hướng mục tiêu. Đây là triệu chứng trung tâm của rối loạn lưỡng cực type I, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bệnh lý khác như rối loạn cảm xúc do thuốc, cường giáp, hoặc sau tổn thương vùng trán của não. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc mà còn thay đổi toàn diện nhận thức, hành vi và sinh lý của người bệnh.
Trong giai đoạn hưng cảm, bệnh nhân thường biểu hiện cảm xúc vui sướng cực độ, năng lượng dồi dào, tự tin quá mức và hành vi bốc đồng. Tuy nhiên, những biểu hiện này dễ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về xã hội, nghề nghiệp và tài chính do khả năng kiểm soát bị suy giảm. Tần suất hưng cảm trong dân số chung vào khoảng 1–2%, cao hơn đáng kể ở những người có yếu tố di truyền lưỡng cực.
Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), hưng cảm không phải là “tâm trạng vui vẻ” đơn thuần mà là rối loạn khí sắc nặng, đòi hỏi chẩn đoán và điều trị y khoa. Việc nhận diện sớm giúp ngăn ngừa chuyển giai đoạn sang rối loạn hỗn hợp hoặc trầm cảm, cũng như giảm nguy cơ tự sát và rối loạn nhận thức mạn tính.
Đặc điểm tâm lý và hành vi trong hưng cảm
Hưng cảm biểu hiện qua ba nhóm thay đổi chính: cảm xúc, tư duy và hành vi. Về mặt cảm xúc, bệnh nhân có khí sắc phấn khích cao độ, cảm giác “mình làm được mọi thứ” (grandiosity), hoặc chuyển sang trạng thái cáu kỉnh cực đoan khi bị cản trở. Cảm xúc thay đổi nhanh và không ổn định, có thể từ vui vẻ, kích động đến giận dữ trong vài phút.
Về mặt hành vi, người bệnh thường nói nhanh, nói liên tục và không thể ngừng, biểu hiện gọi là “áp lực nói”. Họ tham gia vào nhiều hoạt động đồng thời, giảm nhu cầu ngủ đáng kể nhưng vẫn cảm thấy tràn đầy năng lượng. Nhiều trường hợp có xu hướng chi tiêu phung phí, đầu tư liều lĩnh, quan hệ tình dục bốc đồng hoặc sử dụng chất kích thích.
- Tăng mức năng lượng và hoạt động thể chất
- Giảm nhu cầu ngủ (chỉ ngủ 2–3 giờ nhưng vẫn tỉnh táo)
- Tăng tính xã hội, nói nhanh, nói nhiều
- Dễ bị phân tâm bởi các kích thích môi trường
- Thực hiện hành vi nguy cơ cao mà không nhận thức hậu quả
Các triệu chứng này nếu kéo dài ≥ 1 tuần hoặc nghiêm trọng đến mức ảnh hưởng hoạt động xã hội, nghề nghiệp thì đủ tiêu chuẩn chẩn đoán hưng cảm. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể biểu hiện loạn thần, bao gồm hoang tưởng tự cao (ví dụ “tôi là người được chọn”) hoặc ảo giác thính giác.
Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5
Theo DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ), một giai đoạn hưng cảm được xác định khi có:
- Khí sắc tăng cao hoặc cáu kỉnh bất thường kéo dài ít nhất 7 ngày (hoặc ít hơn nếu cần nhập viện).
- Tăng hoạt động hoặc năng lượng có mục tiêu rõ ràng trong cùng thời gian đó.
- Ít nhất 3 triệu chứng sau (hoặc 4 nếu khí sắc chỉ cáu kỉnh):
- Tự trọng cao hoặc hoang tưởng vĩ đại
- Giảm nhu cầu ngủ
- Nói nhanh, khó ngắt
- Tư duy phi tán hoặc cảm giác “suy nghĩ chạy đua”
- Dễ bị phân tâm
- Tăng hoạt động có mục tiêu hoặc kích động tâm thần – vận động
- Tham gia hành vi nguy cơ cao (tài chính, tình dục, chất kích thích)
Các triệu chứng phải đủ nghiêm trọng để gây suy giảm rõ rệt trong chức năng xã hội hoặc nghề nghiệp, hoặc cần nhập viện để ngăn ngừa tổn hại cho bản thân hoặc người khác. Ngoài ra, các biểu hiện này không được giải thích bởi tác dụng sinh lý của chất (ví dụ amphetamine, cocaine) hoặc bệnh lý cơ thể khác (ví dụ cường giáp).
Công cụ đánh giá phổ biến trong lâm sàng bao gồm thang đánh giá hưng cảm Young Mania Rating Scale (YMRS). Thang này chấm điểm 11 mục như khí sắc, tốc độ nói, ngủ, hành vi xã hội và nhận thức, với tổng điểm ≥ 20 thường được xem là hưng cảm trung bình đến nặng.
Phân biệt hưng cảm và hưng cảm nhẹ
Hưng cảm nhẹ (hypomania) là trạng thái tương tự hưng cảm nhưng mức độ nhẹ hơn, không gây suy giảm đáng kể trong hoạt động hàng ngày và không có biểu hiện loạn thần. Sự phân biệt này có giá trị chẩn đoán vì hưng cảm nhẹ thường gặp trong rối loạn lưỡng cực type II, trong khi hưng cảm điển hình là đặc trưng của type I.
Các điểm khác biệt chính giữa hai thể được trình bày trong bảng dưới đây:
Đặc điểm | Hưng cảm (Mania) | Hưng cảm nhẹ (Hypomania) |
---|---|---|
Thời gian kéo dài | ≥ 7 ngày hoặc cần nhập viện | ≥ 4 ngày, không cần nhập viện |
Mức độ ảnh hưởng | Suy giảm nghiêm trọng hoặc gây nguy hiểm | Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động |
Biểu hiện loạn thần | Có thể có | Không có |
Hậu quả xã hội | Thường gây khủng hoảng tài chính, gia đình | Thường chỉ tăng hiệu suất tạm thời |
Cả hai thể đều có thể chuyển sang giai đoạn trầm cảm sau đó, nhưng tần suất và mức độ khác nhau. Theo Mayo Clinic, khoảng 70% bệnh nhân hưng cảm nhẹ không được phát hiện sớm vì các biểu hiện được nhầm là “tích cực” hoặc “năng động”. Việc chẩn đoán sai làm tăng nguy cơ tái phát và rối loạn khí sắc hỗn hợp sau này.
Cơ chế sinh học và thần kinh học
Hưng cảm liên quan đến sự rối loạn phức tạp trong hệ thần kinh trung ương, chủ yếu ở các vùng điều hòa khí sắc như vỏ trán (prefrontal cortex), hệ viền (limbic system) và nhân vân (striatum). Cơ chế sinh học cốt lõi được giả định là mất cân bằng giữa hệ thống kích thích (dopaminergic và noradrenergic) và ức chế (GABAergic).
Trong giai đoạn hưng cảm, nồng độ dopamine tăng bất thường trong hệ mesolimbic và mesocortical, làm tăng dẫn truyền thần kinh kích thích và giảm kiểm soát ức chế hành vi. Đồng thời, serotonin (5-HT) bị giảm điều hòa, gây mất ổn định khí sắc. Các nghiên cứu MRI chức năng cho thấy hoạt động tăng ở hạch nền và giảm ở vỏ trán lưng bên trái – khu vực kiểm soát hành vi bốc đồng.
Từ góc độ sinh học phân tử, các gen liên quan đến hệ thống tín hiệu nội bào như ANK3, CACNA1C và BDNF đã được xác định có liên quan đến hưng cảm thông qua các nghiên cứu GWAS (Genome-Wide Association Studies). Một số giả thuyết cũng đề xuất vai trò của rối loạn nhịp sinh học trong việc gây khởi phát và duy trì các giai đoạn hưng cảm.
Các yếu tố khởi phát và nguy cơ
Hưng cảm không tự phát mà thường được kích hoạt bởi các yếu tố nội sinh hoặc môi trường. Trong lâm sàng, nhiều bệnh nhân hưng cảm khởi phát sau một chuỗi các sự kiện kích thích thần kinh kéo dài như thiếu ngủ, căng thẳng hoặc sử dụng chất kích thích.
Các yếu tố khởi phát phổ biến bao gồm:
- Thiếu ngủ hoặc rối loạn nhịp sinh học
- Stress tâm lý: mất người thân, thất nghiệp, ly hôn
- Lạm dụng chất: cocaine, amphetamine, cần sa
- Thay đổi thuốc đột ngột: đặc biệt là thuốc chống trầm cảm
- Bệnh lý tuyến giáp: cường giáp, viêm tuyến giáp Hashimoto
Về nguy cơ lâu dài, yếu tố di truyền là đáng kể nhất. Nếu cha hoặc mẹ mắc rối loạn lưỡng cực, nguy cơ mắc bệnh của con cái có thể tăng từ 10% đến 25%. Cặp song sinh đồng hợp tử có tỉ lệ đồng mắc lên đến 70%. Ngoài ra, đặc điểm khí chất dạng cyclothymic (tâm trạng thay đổi thất thường) cũng được xem là yếu tố nguy cơ.
Ảnh hưởng của hưng cảm đến cuộc sống
Giai đoạn hưng cảm, nếu không kiểm soát tốt, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cả về y học và xã hội. Người bệnh thường hành động không suy nghĩ, đưa ra quyết định tài chính nguy hiểm, hoặc tham gia vào các hành vi tình dục không an toàn. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn gây tổn hại cho gia đình và xã hội.
Sự suy giảm năng lực đánh giá thực tế trong hưng cảm có thể dẫn đến:
- Phá sản tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp
- Phá vỡ các mối quan hệ cá nhân và hôn nhân
- Rối loạn giấc ngủ kéo dài gây suy kiệt thể chất
- Tăng nguy cơ tai nạn giao thông hoặc tự sát trong giai đoạn kích động
Sau giai đoạn hưng cảm, bệnh nhân thường trải qua cảm giác hối hận, xấu hổ và tự trách. Điều này góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm hậu hưng cảm và rối loạn khí sắc hỗn hợp. Ngoài ra, nếu hưng cảm kèm loạn thần không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến mất chức năng nhận thức mạn tính.
Điều trị và quản lý
Hưng cảm cần được điều trị tích cực bằng thuốc và can thiệp tâm lý. Trong giai đoạn cấp tính, ưu tiên là làm giảm kích động và ổn định khí sắc. Thuốc chính bao gồm:
- Thuốc ổn định khí sắc: Lithium, valproate, carbamazepine
- Thuốc chống loạn thần không điển hình: Olanzapine, risperidone, aripiprazole, quetiapine
- Benzodiazepines: dùng tạm thời khi bệnh nhân mất ngủ nặng hoặc kích động
Trong một số trường hợp nặng, cần nhập viện để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và người xung quanh. Sau giai đoạn cấp, duy trì điều trị bằng thuốc kết hợp với liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), giáo dục tâm lý và hỗ trợ từ gia đình giúp phòng ngừa tái phát.
Cơ chế điều trị bằng lithium có liên quan đến việc ức chế enzyme inositol monophosphatase, điều hòa hoạt động của protein kinase C và điều chỉnh gen BDNF. Việc theo dõi nồng độ lithium huyết thanh là cần thiết do biên độ điều trị hẹp:
Tiên lượng và phòng ngừa tái phát
Hưng cảm có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng tái phát cao. Khoảng 90% người từng có một giai đoạn hưng cảm sẽ có thêm các giai đoạn khí sắc khác trong vòng 5–10 năm, nếu không duy trì điều trị.
Phòng ngừa tái phát dựa vào:
- Tuân thủ dùng thuốc duy trì
- Kiểm soát giấc ngủ và đồng hồ sinh học
- Tránh chất kích thích (caffeine, rượu, ma túy)
- Phát hiện sớm triệu chứng tiền hưng cảm (hypomanic prodrome)
- Hỗ trợ tâm lý từ gia đình và nhóm điều trị
Theo Cleveland Clinic, các bệnh nhân có hỗ trợ xã hội tốt và nhận thức đúng về bệnh có nguy cơ tái phát thấp hơn đáng kể so với nhóm không được can thiệp giáo dục tâm lý.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề triệu chứng hưng cảm:
- 1
- 2
- 3
- 4